Có 1 kết quả:
提醒 tí xǐng ㄊㄧˊ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhắc nhở, cảnh báo, thức tỉnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to remind
(2) to call attention to
(3) to warn of
(2) to call attention to
(3) to warn of
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0